Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ground plan




ground+plan
['graund'plæn]
danh từ
(kiến trúc) sơ đồ mặt bằng


/'graund'plæn/

danh từ
(kiến trúc) sơ đồ mặt bằng
đề cương ((cũng) ground_plot)

Related search result for "ground plan"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.